"Tạm ứng" là một cụm từ trong tiếng Việt, có nghĩa là "ứng trước" một khoản tiền hoặc tài sản nào đó, với ý định sẽ thanh toán hoặc hoàn trả sau. Khi bạn tạm ứng, bạn nhận được một phần tiền hoặc hàng hóa trước khi hoàn tất công việc hoặc dịch vụ mà bạn đã thỏa thuận.
Tạm ứng tiền công: Khi một người lao động nhận trước một phần tiền lương trước khi hoàn thành công việc. Ví dụ: "Tôi đã được công ty tạm ứng 1 triệu đồng tiền công cho dự án này."
Tạm ứng cho dự án: Khi một công ty cần tiền để bắt đầu một dự án, họ có thể tạm ứng từ ngân sách. Ví dụ: "Ban giám đốc đã quyết định tạm ứng 500 triệu đồng cho dự án mới."
Trong các trường hợp tài chính, "tạm ứng" có thể được sử dụng để chỉ việc ứng trước một khoản vay. Ví dụ: "Ngân hàng đã phê duyệt việc tạm ứng 200 triệu đồng cho khách hàng."
Trong giao dịch thương mại, "tạm ứng" cũng có thể chỉ việc ứng trước hàng hóa. Ví dụ: "Chúng tôi đã tạm ứng một số hàng hóa để đảm bảo tiến độ giao hàng."