Characters remaining: 500/500
Translation

tạm ứng

Academic
Friendly

"Tạm ứng" một cụm từ trong tiếng Việt, có nghĩa là "ứng trước" một khoản tiền hoặc tài sản nào đó, với ý định sẽ thanh toán hoặc hoàn trả sau. Khi bạn tạm ứng, bạn nhận được một phần tiền hoặc hàng hóa trước khi hoàn tất công việc hoặc dịch vụ bạn đã thỏa thuận.

Định nghĩa hơn:
  • Tạm ứng: việc nhận một khoản tiền hoặc hàng hóa trước, thường một phần của tổng số tiền sẽ được thanh toán sau khi hoàn thành công việc hoặc dịch vụ.
dụ sử dụng:
  1. Tạm ứng tiền công: Khi một người lao động nhận trước một phần tiền lương trước khi hoàn thành công việc. dụ: "Tôi đã được công ty tạm ứng 1 triệu đồng tiền công cho dự án này."

  2. Tạm ứng cho dự án: Khi một công ty cần tiền để bắt đầu một dự án, họ có thể tạm ứng từ ngân sách. dụ: "Ban giám đốc đã quyết định tạm ứng 500 triệu đồng cho dự án mới."

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các trường hợp tài chính, "tạm ứng" có thể được sử dụng để chỉ việc ứng trước một khoản vay. dụ: "Ngân hàng đã phê duyệt việc tạm ứng 200 triệu đồng cho khách hàng."

  • Trong giao dịch thương mại, "tạm ứng" cũng có thể chỉ việc ứng trước hàng hóa. dụ: "Chúng tôi đã tạm ứng một số hàng hóa để đảm bảo tiến độ giao hàng."

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ứng trước: Tương tự như tạm ứng, thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính.
  • Tạm thời: Có nghĩakhông lâu dài, thường không liên quan đến tài chính chỉ về thời gian.
  • Tạm giữ: Nghĩa là giữ lại một thứ đó một cách tạm thời, không phải tạm ứng.
Lưu ý phân biệt:
  • "Tạm ứng" luôn liên quan đến việc ứng trước một khoản tiền hay tài sản, trong khi "tạm giữ" chỉ đơn giản giữ lại một thứ đó không liên quan đến tiền bạc.
  • "Tạm ứng" thường mang tính chất thương mại hoặc tài chính, trong khi "tạm thời" dùng để chỉ thời gian không cố định.
  1. đg. Ứng trước, sẽ thanh toán sau. Tạm ứng tiền công.

Comments and discussion on the word "tạm ứng"